Trong quá trình vận hành hệ thống, hai khái niệm Backup và Snapshot thường bị nhầm lẫn. Cả hai đều phục vụ mục đích bảo vệ dữ liệu, nhưng bản chất, cơ chế và phạm vi sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu đúng giúp bạn thiết kế chiến lược an toàn dữ liệu phù hợp, giảm rủi ro mất dữ liệu và tối ưu chi phí.

Snapshot là gì
Snapshot là ảnh chụp nhanh trạng thái của dữ liệu hoặc hệ thống tại một thời điểm. Snapshot thường xuất hiện trong môi trường ảo hóa và lưu trữ như VMware, Proxmox, Hyper-V, AWS EBS hoặc DigitalOcean Volume. Snapshot hoạt động bằng cách đánh dấu trạng thái block hoặc page tại thời điểm tạo snapshot và theo dõi sự thay đổi sau đó.
Đặc điểm của snapshot
-
Tạo rất nhanh vì chỉ ghi nhận metadata.
-
Không sao chép toàn bộ dữ liệu, dung lượng tiết kiệm dựa trên sự thay đổi.
-
Phụ thuộc vào hạ tầng lưu trữ. Không thể khôi phục nếu hệ thống lưu trữ gặp sự cố nghiêm trọng.
-
Dùng cho nhu cầu rollback ngắn hạn như cập nhật ứng dụng, nâng cấp hệ điều hành, thử nghiệm cấu hình.
Backup là gì
Backup là bản sao dữ liệu được tạo ra và lưu trữ độc lập khỏi hệ thống đang hoạt động. Backup có thể được lưu ở nhiều nơi như S3, server khác, thiết bị ngoại vi hoặc dịch vụ cloud chuyên dụng.
Đặc điểm của backup
-
Toàn vẹn hơn vì sao chép toàn bộ dữ liệu hoặc dữ liệu quan trọng.
-
Có thể lưu ở vị trí tách biệt, ngay cả một hạ tầng khác.
-
Phục hồi được ngay cả khi server hoặc storage chính bị hỏng hoàn toàn.
-
Tốc độ tạo backup chậm hơn snapshot và tốn nhiều dung lượng hơn.
-
Sử dụng cho khôi phục sau thảm họa, khôi phục dữ liệu lớn, đảm bảo an toàn dài hạn.
Điểm khác biệt quan trọng giữa Snapshot và Backup
Mục đích sử dụng
Snapshot hướng đến thử nghiệm, bảo trì hoặc rollback nhanh. Backup dùng cho khôi phục dữ liệu trong tình huống nghiêm trọng và lưu trữ lâu dài.
Tính phụ thuộc
Snapshot phụ thuộc hoàn toàn vào storage hiện tại. Backup độc lập và an toàn hơn vì được lưu ở nơi tách biệt.
Thời gian lưu trữ
Snapshot phù hợp lưu vài giờ đến vài ngày. Backup có thể lưu nhiều tháng hoặc nhiều năm tùy chiến lược.
Mức độ an toàn
Snapshot không bảo vệ bạn nếu storage bị hỏng, bị lỗi RAID hoặc bị xóa nhầm. Backup vẫn phục hồi được vì tồn tại trên hạ tầng khác.
Chi phí
Snapshot rẻ hơn nhưng không thay thế backup. Backup tốn dung lượng và chi phí hơn nhưng đảm bảo an toàn thực sự.
Sai lầm phổ biến khi dùng Snapshot và Backup
-
Dùng snapshot như backup dài hạn khiến hệ thống lưu trữ phình to và tiềm ẩn rủi ro mất dữ liệu.
-
Chỉ backup toàn bộ server mà không chia nhỏ theo services khiến thời gian phục hồi dài và khó kiểm soát phiên bản.
-
Lưu backup và snapshot trên cùng một hạ tầng dẫn đến mất mát toàn bộ khi có sự cố lớn.
-
Không test quy trình restore dẫn đến lúc cần thì backup không sử dụng được.
Lời khuyên khi sử dụng Snapshot và Backup
Khi nào dùng snapshot
-
Trước khi cập nhật hệ điều hành hoặc thay đổi cấu hình quan trọng.
-
Trước khi nâng cấp phiên bản ứng dụng lớn.
-
Trong môi trường test, staging hoặc R&D.
-
Khi cần rollback cực nhanh trong vài giây.
Snapshot nên có vòng đời ngắn dưới bảy ngày tùy hệ thống. Không nên giữ quá lâu.
Khi nào dùng backup
-
Khi cần đảm bảo khả năng khôi phục sau thảm họa.
-
Khi hệ thống cần lưu trữ dữ liệu quan trọng như database, file người dùng, log nghiệp vụ.
-
Khi cần lưu trữ dài hạn theo chính sách doanh nghiệp.
-
Khi hệ thống yêu cầu tuân thủ bảo mật và audit.
Backup nên tuân theo mô hình 3 2 1
Ba bản sao dữ liệu
Hai loại thiết bị hoặc môi trường lưu trữ
Một bản sao ở vị trí tách biệt hoàn toàn như S3 hoặc một datacenter khác.
Chiến lược đề xuất cho doanh nghiệp và startup
-
Dùng snapshot ngắn hạn cho mục đích triển khai, cập nhật và thử nghiệm.
-
Kết hợp backup định kỳ mỗi ngày hoặc mỗi giờ tùy mức độ quan trọng của dữ liệu.
-
Lưu backup ở nơi tách biệt như AWS S3, Backblaze B2 hoặc NAS offsite.
-
Tách riêng backup hệ thống và backup database. Database nên backup theo dạng logical và physical nếu có thể.
-
Kiểm tra khả năng restore mỗi tháng để đảm bảo dữ liệu khôi phục được thật sự.
Kết luận
Snapshot và backup đều rất quan trọng nhưng phục vụ hai mục tiêu khác nhau. Snapshot biến quá trình triển khai được an toàn và nhanh hơn, còn backup bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro mất dữ liệu nghiêm trọng. Nếu biết cách kết hợp cả hai đúng thời điểm, bạn có thể giảm thiểu rủi ro, tối ưu chi phí và vận hành hệ thống tự tin hơn.







