Trong thế giới lập trình hiện đại, các dự án phần mềm ngày càng phức tạp, thường bao gồm nhiều service, nhiều package và nhiều ngôn ngữ khác nhau. Câu hỏi đặt ra là: nên quản lý chúng trong nhiều repo riêng biệt (polyrepo), hay gom tất cả lại trong một repo duy nhất (monorepo)?
Trong vài năm trở lại đây, xu hướng sử dụng monorepo đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các công ty công nghệ lớn như Google, Facebook, Microsoft. Vậy monorepo có gì đặc biệt và liệu nó có phù hợp với team của bạn không?

Monorepo là gì?
Monorepo (monolithic repository) là cách tổ chức toàn bộ codebase của nhiều project, service, package trong một repo duy nhất.
Ví dụ: thay vì mỗi microservice có một repo riêng, bạn sẽ đưa tất cả vào trong một repo chung, được tổ chức theo thư mục.
/apps /web /mobile /admin /packages /ui-library /utils /api-client
Ở đây, frontend, backend, và các thư viện chung đều nằm trong cùng repo.
Ưu điểm của Monorepo
Quản lý code tập trung
-
Tất cả team đều làm việc trong một repo duy nhất.
-
Không phải clone hàng chục repo để phát triển và test.
Tái sử dụng code dễ dàng
-
Các package chung (UI, utils, API client) được share trực tiếp.
-
Giảm trùng lặp code.
Đồng bộ version
-
Tránh tình trạng service này dùng version cũ, service khác dùng version mới.
-
Release có thể đồng bộ giữa các ứng dụng.
Công cụ hỗ trợ mạnh mẽ
Có các tool như Nx, Turborepo, Bazel, Lerna giúp quản lý build, test, deploy trong monorepo.
Cải thiện collaboration
- Dev frontend và backend có thể làm việc trong cùng môi trường.
- Pull request có thể bao quát thay đổi trên nhiều service.
Nhược điểm của Monorepo
Repo quá lớn
-
Với dự án cực kỳ lớn (hàng trăm ngàn file), việc clone, build có thể chậm.
-
Cần tool hỗ trợ tối ưu caching và build incremental.
Quy trình CI/CD phức tạp
Khi mọi thứ nằm trong một repo, build/test/deploy phải đủ thông minh để chỉ chạy cho phần bị ảnh hưởng.
Quản lý quyền hạn khó hơn
Không phải lúc nào bạn cũng muốn mọi dev có quyền truy cập toàn bộ codebase.
Cần tool chuyên biệt
Nếu không dùng công cụ như Nx hoặc Turborepo, monorepo sẽ trở nên nặng nề và khó quản lý
Monorepo trong thực tế
-
Google: quản lý toàn bộ codebase (hàng tỷ dòng code) trong một repo duy nhất với công cụ Bazel.
-
Facebook: cũng sử dụng monorepo để phát triển các sản phẩm như Messenger, Instagram.
-
Vercel (Next.js): dùng Turborepo để tối ưu build và deploy cho monorepo.
Khi nào nên dùng Monorepo?
Nên dùng khi:
-
Dự án có nhiều app và nhiều package chung.
-
Team cần chia sẻ code liên tục.
-
Muốn release đồng bộ nhiều service.
-
Có công cụ hỗ trợ CI/CD tốt.
Không nên dùng khi:
-
Dự án nhỏ, chỉ có 1–2 app, ít code chung.
-
Team chưa quen với các công cụ quản lý monorepo.
-
Cần tách biệt hoàn toàn quyền truy cập giữa các dự án.
Tổng kết
Monorepo không phải là giải pháp thần kỳ cho mọi dự án, nhưng nếu bạn đang làm việc trong một hệ thống nhiều ứng dụng, nhiều package thì đây có thể là cách giúp giảm sự phức tạp, tăng tính đồng bộ và cải thiện tốc độ phát triển.







