Trong hành trình triển khai backend, đặc biệt là với Node.js, hầu hết lập trình viên đều gặp câu hỏi quen thuộc:
“Nên dùng PM2 hay Docker Compose để chạy nền ứng dụng?”
Nghe qua thì cả hai đều giúp ứng dụng chạy ổn định và tự khởi động lại khi server reboot, nhưng thực tế, chúng phục vụ hai mục tiêu hoàn toàn khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu so sánh PM2 và Docker Compose để hiểu rõ nên chọn công cụ nào cho từng giai đoạn phát triển.

1. PM2 là gì?
PM2 là một process manager dành cho Node.js, giúp bạn chạy ứng dụng liên tục (ngay cả khi bị crash) mà không cần dùng lệnh node app.js mỗi lần.
Bạn có thể coi PM2 như một trình quản lý tiến trình cao cấp, tương tự như systemd nhưng chuyên biệt cho Node.js.
pm2 start dist/main.js --name api pm2 save pm2 startup
Khi bạn khởi động lại VPS, PM2 sẽ tự khởi chạy lại ứng dụng mà bạn đã lưu (pm2 save).
Ưu điểm của PM2:
-
Cực kỳ nhanh, nhẹ, dễ cài đặt.
-
Tự restart khi app bị crash.
-
Có thể chạy cluster mode tận dụng nhiều CPU.
-
Có dashboard (pm2 monit) theo dõi log và hiệu năng.
Nhược điểm:
-
Không cô lập môi trường (vẫn chạy trực tiếp trên hệ điều hành).
-
Không quản lý các service đi kèm (như Redis, PostgreSQL, Nginx…).
-
Khó triển khai đồng nhất giữa các môi trường (dev – staging – prod).
PM2 phù hợp cho những server nhỏ, chạy 1–2 ứng dụng Node.js trực tiếp trên VPS.
2. Docker Compose là gì?
Docker Compose là công cụ giúp bạn định nghĩa và quản lý nhiều container trong một file cấu hình (docker-compose.yml).
Nếu PM2 quản lý process, thì Docker Compose quản lý toàn bộ môi trường ứng dụng: Node.js, database, Redis, message queue, Nginx…
version: "3.8"
services:
api:
build: .
container_name: api
ports:
- "3000:3000"
restart: always
environment:
- NODE_ENV=production
db:
image: postgres:15
restart: always
environment:
- POSTGRES_PASSWORD=secret
Chỉ với lệnh:
docker compose up -d
là toàn bộ hệ thống được khởi động — bao gồm cả API và database.
Ưu điểm của Docker Compose:
-
Môi trường hoàn toàn cô lập, dễ triển khai trên bất kỳ máy nào.
-
Quản lý nhiều service cùng lúc.
-
Dễ scale, dễ dùng với CI/CD (GitHub Actions, GitLab CI…).
-
Cực kỳ phù hợp với mô hình microservice hoặc SaaS backend.
Nhược điểm:
-
Cần học thêm Docker nếu chưa quen.
-
Chạy nặng hơn PM2 một chút (do containerization).
-
File cấu hình dài hơn, cần setup kỹ.
Docker Compose phù hợp khi bạn muốn đóng gói toàn bộ hệ thống và triển khai chuyên nghiệp.
3. So sánh chi tiết giữa PM2 và Docker Compose
|
Tiêu chí |
PM2 |
Docker Compose |
|---|---|---|
|
Cấp độ quản lý |
Process (chạy Node.js) |
Container (môi trường đầy đủ) |
|
Phạm vi |
Ứng dụng Node.js |
Toàn bộ hệ thống |
|
Restart khi crash |
Có |
Có |
|
Cluster mode (đa CPU) |
Có |
Docker không tự làm, nhưng có thể scale container |
|
Quản lý DB, Redis, Nginx |
Không |
Có |
|
Dễ cài đặt |
Rất dễ |
Cần học Docker |
|
Cô lập môi trường |
Không |
Có |
|
Khả năng scale |
Trung bình |
Cao |
|
Tích hợp CI/CD |
Hạn chế |
Tốt |
|
Dùng cho local dev |
Có thể |
Rất tốt |
4. Khi nào nên dùng PM2?
Dưới đây là các tình huống thực tế phù hợp với PM2:
-
Bạn chỉ có 1 ứng dụng Node.js (VD: API hoặc website đơn giản).
-
Dự án nhỏ, chạy trực tiếp trên VPS (không cần Docker).
-
Bạn muốn restart app tự động và theo dõi log dễ dàng.
-
Không cần môi trường phức tạp (DB, queue… được cài thủ công).
Ví dụ: Một ứng dụng REST API đơn giản, chạy trên Ubuntu với PostgreSQL cài thủ công => PM2 là lựa chọn nhẹ và nhanh.
5. Khi nào nên dùng Docker Compose?
Docker Compose phù hợp khi:
-
Hệ thống có nhiều thành phần (API, DB, Redis, Worker…).
-
Bạn muốn đóng gói và triển khai đồng nhất ở mọi môi trường.
-
Có kế hoạch scale hoặc triển khai CI/CD.
-
Dự án hướng tới microservice hoặc cloud-native.
Ví dụ: Ứng dụng e-learning gồm:
-
Backend (NestJS)
-
PostgreSQL
-
Redis cache
-
Nginx reverse proxy
Tất cả được định nghĩa trong docker-compose.yml và chạy chỉ với 1 lệnh:
docker compose up -d
6. Có nên kết hợp cả PM2 và Docker Compose?
Câu trả lời là có, nhưng hiếm khi cần.
Trong một số trường hợp, bạn có thể:
-
Dùng PM2 bên trong container để quản lý nhiều process Node.js (VD: API + worker background).
-
Tuy nhiên, trong thực tế, Docker Compose đã đủ khả năng restart và log, nên PM2 bên trong container là thừa.
Nếu bạn không thật sự cần cluster mode hoặc multi-process trong cùng container, hãy để Docker tự quản lý.
7. Kết luận
|
Tình huống |
Nên dùng |
|---|---|
|
Dự án nhỏ, 1 app Node.js chạy VPS |
PM2 |
|
Hệ thống có nhiều service (API + DB + Redis…) |
Docker Compose |
|
Muốn CI/CD, deploy cloud |
Docker Compose |
|
Muốn chạy nhanh, không cần học Docker |
PM2 |
|
Chuẩn bị scale hoặc chuyển sang Kubernetes |
Docker Compose |
Lời khuyên cuối cùng
Nếu bạn đang bắt đầu xây dựng sản phẩm nghiêm túc, hãy chọn Docker Compose ngay từ đầu.
Nó giúp bạn dễ dàng:
-
Tái tạo môi trường cho team dev.
-
Tích hợp CI/CD.
-
Mở rộng quy mô mà không phải cấu hình lại từ đầu.
Còn nếu bạn chỉ cần deploy một app NodeJS đơn giản trên VPS, PM2 là lựa chọn nhanh gọn và hiệu quả.







