Trong bối cảnh công nghệ đang dịch chuyển mạnh mẽ lên điện toán đám mây (Cloud Computing), Amazon Web Services (AWS) nổi lên như một trong những nền tảng hàng đầu, chiếm hơn 30% thị phần toàn cầu. Với hàng trăm dịch vụ trải rộng từ hạ tầng, cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, đến phân tích dữ liệu, AWS đã trở thành “hạ tầng xương sống” của nhiều doanh nghiệp, từ startup nhỏ cho đến tập đoàn đa quốc gia.
Tuy nhiên, với khối lượng dịch vụ khổng lồ, nhiều người mới tiếp cận AWS thường rơi vào tình trạng “choáng ngợp”. Câu hỏi thường gặp là: Cần học gì trước? Nên bắt đầu từ đâu để xây dựng nền tảng vững chắc?
Bài viết này sẽ phân tích những kiến thức cốt lõi mà bất kỳ ai cũng cần nắm khi học AWS, giúp bạn có một lộ trình học tập rõ ràng và định hướng chuyên sâu sau này.
Kiến thức nền trước khi học AWS
Trước khi đi sâu vào các dịch vụ, bạn nên trang bị cho mình những kiến thức nền tảng sau:
-
Mạng máy tính & Internet: Hiểu về IP, subnet, DNS, firewall, load balancer, HTTPS – những khái niệm này sẽ liên tục xuất hiện trong AWS.
-
Linux cơ bản: Biết cách sử dụng SSH, quản lý file, phân quyền, cài đặt phần mềm. Phần lớn môi trường AWS chạy trên Linux.
-
Database căn bản: Phân biệt SQL (quan hệ) và NoSQL (phi quan hệ), nắm vững các thao tác CRUD, backup/restore.
-
DevOps & CI/CD: Có kiến thức sơ bộ về quy trình phát triển phần mềm hiện đại, Docker, pipeline triển khai tự động.
Những kỹ năng này giống như “hành trang bắt buộc” trước khi bạn bay vào thế giới cloud.
Các dịch vụ cốt lõi AWS cần nắm
AWS có hơn 200 dịch vụ, nhưng bạn chỉ cần tập trung vào các nhóm cốt lõi sau:
Compute – Sức mạnh điện toán
-
EC2 (Elastic Compute Cloud): Máy chủ ảo trên AWS. Bạn cần biết cách khởi tạo instance, chọn AMI, cấu hình auto-scaling.
-
Lambda: Điện toán serverless – chỉ chạy code khi có sự kiện, không cần quản lý server.
-
ECS / EKS: Dịch vụ chạy container (ECS – Elastic Container Service, EKS – Kubernetes).
Storage – Lưu trữ
-
S3 (Simple Storage Service): Lưu trữ object, dùng cho dữ liệu tĩnh, file upload, backup. Học thêm lifecycle policy & versioning.
-
EBS (Elastic Block Store): Ổ đĩa cho EC2, giống như ổ cứng gắn ngoài.
-
Glacier: Lưu trữ dữ liệu dài hạn với chi phí thấp.
Networking – Mạng
-
VPC (Virtual Private Cloud): Tạo mạng riêng ảo, quản lý subnet, security group.
-
Route 53: Dịch vụ DNS, quản lý tên miền và định tuyến.
-
CloudFront: CDN giúp phân phối nội dung nhanh hơn nhờ edge location.
Database – Cơ sở dữ liệu
-
RDS (Relational Database Service): Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (MySQL, PostgreSQL, SQL Server, Oracle).
-
DynamoDB: Cơ sở dữ liệu NoSQL hiệu năng cao.
-
Aurora: Dịch vụ cơ sở dữ liệu tối ưu hiệu năng, tương thích MySQL/Postgres.
Identity & Security – Bảo mật và quyền truy cập
-
IAM (Identity and Access Management): Quản lý người dùng, vai trò, chính sách.
-
KMS (Key Management Service): Dịch vụ quản lý khóa mã hóa.
-
Secrets Manager: Lưu trữ và bảo vệ API key, mật khẩu.
Monitoring & Logging – Giám sát và theo dõi
-
CloudWatch: Thu thập log, metrics, alert.
-
CloudTrail: Theo dõi lịch sử hành động trên AWS.
-
Trusted Advisor: Đưa ra gợi ý tối ưu chi phí và bảo mật.
DevOps Tools – Tích hợp CI/CD
-
CodeCommit, CodeBuild, CodeDeploy, CodePipeline: Bộ công cụ phát triển và triển khai ứng dụng.
-
Elastic Beanstalk: Giúp triển khai ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng chi tiết.
Kỹ năng nâng cao
Khi đã nắm vững nền tảng, bạn nên mở rộng sang các kỹ năng chuyên sâu:
-
Infrastructure as Code (IaC): Làm quen với CloudFormation hoặc Terraform để quản lý hạ tầng dưới dạng code.
-
Quản lý chi phí: Sử dụng AWS Pricing Calculator và Cost Explorer để dự đoán, kiểm soát chi phí.
-
High Availability (HA) & Fault Tolerance: Thiết kế hệ thống multi-region, multi-AZ để đảm bảo tính sẵn sàng cao.
-
AWS Well-Architected Framework: Nắm 5 trụ cột: Hiệu quả vận hành, Bảo mật, Độ tin cậy, Hiệu suất, Tối ưu chi phí.
Lộ trình học AWS gợi ý
-
Bước 1: Học kiến thức cơ bản và thi chứng chỉ AWS Certified Cloud Practitioner.
-
Bước 2: Học các dịch vụ cốt lõi và thi AWS Certified Solutions Architect – Associate.
-
Bước 3: Chọn hướng đi chuyên sâu:
-
DevOps → AWS DevOps Engineer.
-
Data/AI → AWS Data Analytics / Machine Learning.
-
Security → AWS Security Specialty.
-
Kết luận
AWS không chỉ là nền tảng hạ tầng, mà còn là “hệ sinh thái” công nghệ khổng lồ. Để thành công, bạn cần xây dựng nền tảng vững chắc, nắm chắc các dịch vụ cốt lõi, sau đó phát triển theo lộ trình chuyên môn phù hợp.
Hãy bắt đầu từ kiến thức nền → dịch vụ cốt lõi → chứng chỉ cơ bản → chuyên sâu theo nghề nghiệp. Và quan trọng nhất, hãy tận dụng AWS Free Tier để thực hành thật nhiều – vì chỉ có trải nghiệm thực tế mới giúp bạn thực sự làm chủ Cloud.