Một câu nói khá phổ biến trong giới lập trình:

“Chỉ những bảng cần cập nhật mới cần có khóa chính.”

Nghe qua tưởng có lý — vì khóa chính (Primary Key) thường được dùng khi ta muốn cập nhật hoặc xóa một bản ghi cụ thể.

Nhưng thực tế, cách nghĩ này sai hoặc ít nhất là thiếu góc nhìn tổng thể về thiết kế cơ sở dữ liệu (database design).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích vì sao gần như mọi bảng trong hệ thống đều nên có khóa chính, kể cả những bảng “chỉ đọc” hoặc “không bao giờ thay đổi”.

1. Khóa chính không chỉ để cập nhật

Nhiều người nhầm rằng “primary key” chỉ phục vụ việc tìm và sửa dữ liệu.

Thực tế, vai trò lớn nhất của khóa chính là đảm bảo tính duy nhất (uniqueness) của mỗi bản ghi.

Nếu một bảng không có khóa chính, bạn hoàn toàn có thể:

INSERT INTO countries (code, name) VALUES ('VN', 'Vietnam');
INSERT INTO countries (code, name) VALUES ('VN', 'Vietnam');

Cả hai dòng này đều hợp lệ, vì hệ quản trị không có cách nào biết chúng bị trùng.

Kết quả là dữ liệu rác — điều tối kỵ trong hệ thống production.

2. Khóa chính giúp đảm bảo toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity)

Khi một bảng khác muốn tham chiếu đến dữ liệu trong bảng này, nó phải dùng foreign key trỏ đến khóa chính.

Nếu bảng không có khóa chính, việc tạo quan hệ (relationship) sẽ trở nên bất khả thi hoặc thiếu chuẩn mực.

Ví dụ:

Bảng users có khóa chính id, bảng orders có cột user_id trỏ đến users.id.

Nếu users không có khóa chính, mối quan hệ này không thể đảm bảo toàn vẹn — dẫn đến lỗi tham chiếu.

3. Khóa chính giúp tối ưu hiệu năng truy vấn

Trong hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (RDBMS) hiện đại như MySQL (InnoDB), dữ liệu được lưu trữ theo clustered index dựa trên khóa chính.

Điều này nghĩa là:

  • Các bản ghi được sắp xếp vật lý theo thứ tự của khóa chính.

  • Khi truy vấn theo PK, database có thể tìm cực nhanh mà không cần quét toàn bộ bảng.

Nếu bạn bỏ qua khóa chính, MySQL sẽ ngầm tạo một khóa ẩn (hidden row ID), nhưng bạn không thể kiểm soát hoặc tận dụng nó.

Do đó, thêm khóa chính tường minh luôn là lựa chọn tốt hơn.

4. Khóa chính giúp dễ mở rộng và bảo trì

 

Một bảng “tĩnh” hôm nay có thể trở thành bảng “động” ngày mai.

Ví dụ:

Ban đầu bạn tạo bảng categories với danh sách loại sản phẩm cố định, không cập nhật.

Nhưng sau này, admin cần thêm loại mới hoặc chỉnh sửa tên.

Nếu bảng không có khóa chính, việc thêm logic cập nhật, liên kết foreign key, hoặc tích hợp ORM sẽ cực kỳ rắc rối.

5. Chuẩn hóa và ORM đều yêu cầu khóa chính

Theo các chuẩn thiết kế cơ sở dữ liệu (Normalization Forms), mỗi bảng nên có một cột hoặc tập hợp cột định danh duy nhất (candidate key), và một trong số đó được chọn làm primary key.

Thêm nữa, hầu hết các ORM (Sequelize, TypeORM, Prisma, Eloquent…) bắt buộc mỗi model có khóa chính.

Không có PK, ORM sẽ không thể ánh xạ (mapping) hoặc đồng bộ dữ liệu chính xác giữa entity và bảng trong database.

6. Khi nào có thể không cần khóa chính?

Chỉ trong một số trường hợp hiếm, bạn có thể không cần khóa chính, ví dụ:

  • Bảng log, nơi mỗi dòng chỉ ghi lại sự kiện, không cần truy vấn theo từng dòng.

  • Bảng tạm thời (temporary table) dùng trong pipeline xử lý dữ liệu.

  • Bảng view hoặc materialized view (được sinh ra từ truy vấn, không lưu trữ thật).

Tuy nhiên, ngay cả trong các trường hợp này, việc có một khóa giả (surrogate key) như id AUTO_INCREMENT vẫn giúp dễ debug, join và quản lý dữ liệu.

7. Lời kết

Khóa chính không chỉ để “cập nhật dữ liệu”.

Nó là nền tảng của toàn vẹn dữ liệu, hiệu năng truy vấn, và khả năng mở rộng hệ thống.

Vì vậy, đừng đợi đến khi cần cập nhật mới thêm khóa chính

hãy xem đó là thói quen chuẩn trong mọi thiết kế cơ sở dữ liệu.